dòng dõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng dõi+
- (cũ) Lineage, descent
- Dòng dõi quý tộc
Aristocratic descent
- Con nhà dòng dõi
A person of good lineage
- Dòng dõi quý tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng dõi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dòng dõi":
dằng dai dòng dõi dông dài dung dị đáng đời đăng đài đăng đối đóng đai động đĩ đương đại more... - Những từ có chứa "dòng dõi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parentage origin lineage birth highly family line issue earl marshal blue-blood more...
Lượt xem: 668